Loại TPS-HA│Hợp kim SEBS、Vật liệu cấp hydro hó

Loại TPS-HA - Hợp kim SEBS

Loại TPS-HA - Hợp kim SEBS

Loại HA là vật liệu hợp kim hydro hóa SEBS(STYRENE-ETHYLENE/BUTYLENE- STYRENE).

Dòng vật liệu này có cường độ cơ học ưu việt và tính chống trơn và mềm mại, cho cảm giác dễ chịu, chống xước tốt của vật liệu đàn hồi; kết dính cực tốt với ABA và PC. Nếu kết hợp sản xuất với khuôn thép chính xác cao, cho ra sản phẩm bất kể là phụ kiện hay linh kiện nhỏ, đều có thể khiến người dùng cảm nhận được sự đồng nhất và công năng, chất liệu tuyệt hảo của sản phẩm. Ví dụ, vật liệu đàn hồi nhiệt dẻo (TPE) là sự lựa chọn lý tưởng để dùng trong bọc sản phẩm 3C và đồ dùng y tế, khiến càng tôn lên chất lượng sản phẩm.

Vật liệu HA của công ty HHA có thể thỏa mãn nhu cầu về sản phẩm này, và cũng là sự lựa chọn hàng đầu về vật liệu cho quý khách!


Thích hợp với đa số các phương pháp gia công nhiệt dẻo, như đúc ép phun, đúc ép đùn, v.v...


Phù hợp chứng nhận RoHS, REAC-SVHC của Châu Âu, thông qua kiểm định an toàn NPEO, PAHs, 6P, Nonylphenol và PFOS/PFOA, v.v... An toàn không độc hại, phù hợp quy định bảo vệ môi trường.

Excellent physical properties, with the following features :
  • Mềm mạiMềm mại
  • Tính kết hợp hai màu tốtTính kết hợp hai màu tốt
  • Chống trầy xướcChống trầy xước
  • Chống bụiChống bụi
Thông số sản phẩm :
  • Độ cứng : SHORE 30A ~ 90A
  • Ngoại quang : Dạng hạt tròn
  • Màu sắc : Tự nhiên / Đen / Yêu cầu khách hàng

Đóng gói : 25 KGS/ Bao giấy


Scratch resistant :

  • ○ Anti scratch

  • X Non Anti scratch
Phạm vi ứng dụng :
Dụng cụ thể thao, phụ kiện dao dọc giấy, linh phụ kiện sản phẩm 3C (như: tai nghe, chuột vi tính, usb, máy tính...), phụ kiện dụng cụ y tế (như: máy đo đường huyết, máy đo huyết áp...), phụ kiện dụng cụ cơ khí (như: đồng hồ điện 3 trong 1, thước cuốn, vỏ máy mã vạch...)
Bảng thuộc tính vật lý
Quy cách vật liệu-W
Hạng mục
ITEM
Phương pháp thử
TEST METHOD
SERIES UNIT
HA-460W HA-620W HA-630W HA-700W HA-760W
Độ cứng
HARDNESS
ASTM D2240 46A 62A 63A 70A 68A SHORE A
Tỉ trọng
SPECIFIC GRAVITY
ASTM D792 1.06 1.06 1.06 1.06 1.06 G/CM3
Độ giãn dài
ELONGATION
ASTM 412C 655 658 620 575 570 %
Độ bền kéo
TENSILE STRENGTH
ASTM 412C 43 60 60 59 51 KG/CM2
Độ bền xé rách
TEAR STRENGTH
ASTM 624C 28 42 40 27 42 KG/CM
Chỉ số tan chảy
MELT FLOW INDEX
ASTM D1238 20E 15E 20E 10E 20E G/10 MIN
DRYING TEMPERATURE/TIME 60゚C/1HR~2HRS
Chỉ số chảy
Melt Flow Index
B:125゚C / 2.16KGS C:150゚C / 2.16KGS
E:190゚C / 2.16KGS G:200゚C / 5KGS
※ Các thông số trên chỉ để tham khảo
Điều kiện định hình kiến nghị
Nhiệt độ ống liệu
BARREL TEMPERATURE
Đoạn sau
REAR
Đoạn giữa
CENTER
Đoạn trước
FRONT
Nhiệt độ nóng chảy
NOZZLE
Nhiệt độ khuôn
MOLD TEMPERATURE
160゚C~177゚C 166゚C~182゚C 177゚C~191゚C 182゚C~204゚C 16゚C~66゚C
Áp suất ép phun định hình
(Mpa)
INJECTION PRESSURE
Áp suất ép phun
(Mpa)
INJECTION PRESSURE
Bảo áp
(Mpa)
HOLD PRESSURE
Phản áp
(Mpa)
BACK PRESSURE
Tốc độ điền đầy
(mm/sec.)
INJECTION SPEED
Tốc độ trục vít
(rpm)
SCREW SPEED
34~69 14~48 0.34~0.69 13~25 50~70
※Các thông số trên chỉ để tham khảo
Top