Loại TPS-HN - Hợp kim SEBS
Loại HN là vật liệu hợp kim hydro hóa SEBS(STYRENE-ETHYLENE/BUTYLENE- STYRENE)
Loại vật liệu này có khả năng chịu khí hậu khắc nghiệt tốt, chịu nhiệt độ gia công cao, bề mặt chịu xước tốt, sờ vào khô mát dễ chịu, và có khả năng kết dính tốt khi đúc hai lớp với PA6 và PA66, ví dụ như sử dụng trong dụng cụ khí động và điện động, bởi đặc tính sử dụng của chúng khác với các dụng cụ bình thường, nên đa số sử dụng nilon làm vật liệu chủ thể; tuy nhiên, để gia tăng độ mềm mại khi cầm và độ đẹp mắt của kiểu dáng thiết kế, thì vật liệu mềm sử dụng kèm cần có khả năng kết hợp tốt. Dòng vật liệu HN của HCC có thể khắc phục vấn đề nhiệt độ cao và đúc dính, sử dụng cho dụng cụ khí động, dụng cụ điện động và đồ dùng thể thao đều có thể phát huy hiệu quả tốt.
Thích hợp với đa số các phương pháp gia công nhiệt dẻo, như đúc ép phun, đúc ép đùn, v.v...
Phù hợp chứng nhận RoHS, REAC-SVHC của Châu Âu, thông qua kiểm định an toàn NPEO, PAHs, 6P, Nonylphenol và PFOS/PFOA, v.v... An toàn không độc hại, phù hợp quy định bảo vệ môi trường.
Mềm mại
Tính kết hợp hai màu tốt
Chống trầy xước
Chống bụi
Chịu nhiệt độ cao
Oil resistant
- Độ cứng : SHORE 60A ~ 90A
- Ngoại quang : Dạng hạt tròn
- Màu sắc : Tự nhiên / Đen / Yêu cầu khách hàng
Đóng gói : 25 KGS/ Bao giấy
- Kết hợp tốt nhất với :PA (Nylon)
- Nhiệt độ biến dạng nóng :100 độ C
- Chịu lạnh ở nhiệt độ :-50 độ C
- Loại vật liệu này được chia thành :Quy cách W - Có màu trắng
-
○ Anti scratch -
X Non Anti scratch
- Phương pháp gia công :Ép , Đùn
- Điều kiện bảo quản :Ở nhiệt độ thường, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh lửa, tránh môi trường ẩm ướt.
- Incoterms :FOB, CIF …v.v…
- Thời gian giao hàng :7 đến 10 ngày làm việc sau khi nhận thanh toán.
Bảng thuộc tính vật lý Quy cách vật liệu-W |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng mục ITEM |
Phương pháp thử TEST METHOD |
SERIES | UNIT | |||
HN-650W | HN-5560W | HN-6065W | HN-4050N | |||
Độ cứng HARDNESS |
ASTM D2240 | 65A | 65A | 70A | 54A | SHORE A |
Tỉ trọng SPECIFIC GRAVITY |
ASTM D792 | 1.1 | 0.92 | 0.88 | 0.9 | G/CM3 |
Độ giãn dài ELONGATION |
ASTM 412C | 500 | 420 | 465 | 370 | % |
Độ bền kéo TENSILE STRENGTH |
ASTM 412C | 90 | 20 | 33 | 16 | KG/CM2 |
Độ bền xé rách TEAR STRENGTH |
ASTM 624C | 50 | 21 | 32 | 15 | KG/CM |
Chỉ số tan chảy MELT FLOW INDEX |
ASTM D1238 | 3E | 55G | 83G | 20E | G/10 MIN |
DRYING TEMPERATURE/TIME | 60゚C/1HR~2HRS | |||||
Chỉ số chảy Melt Flow Index |
B:125゚C / 2.16KGS C:150゚C / 2.16KGS E:190゚C / 2.16KGS G:200゚C / 5KGS |
|||||
※Các thông số trên chỉ để tham khảo |
Điều kiện định hình kiến nghị | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ ống liệu BARREL TEMPERATURE |
Đoạn sau REAR |
Đoạn giữa CENTER |
Đoạn trước FRONT |
Nhiệt độ nóng chảy NOZZLE |
Nhiệt độ khuôn MOLD TEMPERATURE |
|||
160゚C~177゚C | 166゚C~182゚C | 177゚C~191゚C | 182゚C~204゚C | 16゚C~66゚C | ||||
Áp suất ép phun định hình (Mpa) INJECTION PRESSURE |
Áp suất ép phun (Mpa) INJECTION PRESSURE |
Bảo áp (Mpa) HOLD PRESSURE |
Phản áp (Mpa) BACK PRESSURE |
Tốc độ điền đầy (mm/sec.) INJECTION SPEED |
Tốc độ trục vít (rpm) SCREW SPEED |
|||
34~69 | 14~48 | 0.34~0.69 | 13~25 | 50~70 | ||||
※Các thông số trên chỉ để tham khảo |