Một, silicone là elastomer nhiệt rắn
Silicone là một loại cao su đặc biệt, sau khi liên kết chéo có độ bền cơ học tốt, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt cao, nó thuộc loại cao su nhiệt rắn, sau khi lưu hóa không bị chảy khi đun nóng, khi nhiệt độ quá cao sẽ cháy, sản phẩm hoàn toàn cháy là nước và silicon dioxide.
Hai, TPE là elastomer nhiệt dẻo
TPE là tên gọi chung cho các loại vật liệu elastomer có độ đàn hồi như cao su ở nhiệt độ thường, có thể chảy lỏng khi ở nhiệt độ cao.
Có thể được gia công bằng máy ép nhựa nhiệt dẻo thông thường, không cần thiết bị gia công đặc biệt cũng như không cần lưu hóa hoặc thời gian lưu hóa rất ngắn, hiệu suất sản xuất được nâng cao đáng kể và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Dễ dàng tái chế, giảm chi phí, các sản phẩm TPE đã qua sử dụng có thể được tái sinh đơn giản và sau đó tái sử dụng, giảm ô nhiễm môi trường, mở rộng nguồn tài nguyên tái sinh, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực hơn.
Sự khác biệt giữa hai loại này có thể được phân biệt như sau:
- Dựa vào cấu trúc phân tử:
Silicone là một loại elastomer có chuỗi chính được kết nối bằng liên kết silicon-oxy, với các chuỗi bên thường là nhóm methyl CH3. TPE là elastomer nhiệt dẻo, bao gồm các loại styren, olefin và polyurethane. Sự khác biệt chính trong cấu trúc phân tử giữa hai loại này là chuỗi chính, một loại là SiO2, loại còn lại là cấu trúc CC.
- Dựa vào khả năng gia công:
Silicone cần phải được lưu hóa và gia nhiệt để định hình, khó khăn trong quá trình gia công. TPE thì không cần lưu hóa mà vẫn có thể gia công và định hình dễ dàng.
- Dựa vào khả năng chịu nhiệt:
Silicone tốt hơn. TPE kém hơn. Silicone có lợi thế hơn TPE về khả năng chịu nhiệt.
- Dựa vào giá cả:
Giá silicone cao hơn so với giá TPE thông thường, trong khi TPE có lợi thế hơn về giá cả, trừ những loại vật liệu TPE đặc biệt như chống cháy không halogen, cấp thực phẩm, v.v.
- Dựa vào chi phí:
Chất thải từ silicone không thể tái chế. Chất thải và phế liệu từ TPE có thể được tái chế hoàn toàn. TPE có thể tiết kiệm nhiều chi phí hơn.
TPE/TPR | Silicone | |
Phương pháp định hình | Nhiệt dẻo | Nhiệt rắn |
Chi phí giá cả |
Thấp |
Cao |
Xử lý | Không cần lưu hóa | Cần lưu hóa bằng nhiệt |
Phạm vi nhiệt độ | 130-150 độ C | 200-300 độ C |
Có thể tái chế và gia công lại | Có | Không |
Độ mềm dẻo | Tốt | Có độ bền |
Tỷ lệ kéo dài | Cao | Thấp |
Thân thiện với môi trường | Có thể tái chế, không độc hại Giảm phát thải carbon |
Khó phân hủy,Khó tái chế |
An toàn thực phẩm | Có thể vượt qua chứng nhận an toàn thực phẩm | Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm |
Độ đàn hồi | Có, phạm vi độ cứng rộng | Đàn hồi cao, mềm mại |
Chịu hóa chất | Có | Tốt hơn |
Ưu điểm của TPE / TPR:
Chi phí thấp → Rẻ, phù hợp cho sản xuất quy mô lớn
Có thể tái chế → TPE/TPR là vật liệu nhiệt dẻo, có thể được nấu chảy và định hình lại
Dễ dàng định hình → Có thể sử dụng phương pháp ép phun, ép đùn, dễ dàng bao bọc với sản phẩm nhựa
Có thể điều chỉnh độ cứng → Điều chỉnh công thức từ mềm đến cứng
Khả năng chống mài mòn tốt → Phù hợp cho tay cầm, đế chân, tay cầm công cụ
Lĩnh vực ứng dụng của TPE / TPR:
Sản phẩm y tế, thiết bị thể thao, công cụ, văn phòng phẩm, sản phẩm 3C, đồ gia dụng, ô tô và công nghiệp, đồ chơi, đồ dùng nhà bếp.