Loại H - Quy cách W
Quy cách W: Có màu trắng, dễ nhuộm màu, sờ vào mềm mại dễ chịu, có khả năng chịu thời tiết khắc nhiệt, thường được dùng trong sản xuất sản phẩm ngoài trời và thể thao, vì tính chịu mài mòn và độ đàn hồi cao, sử dụng rộng rãi trong tay nắm ghi đông xe đạp, tấm để chân, đệm ngồi và các loại đồ dùng liên quan đến yoga.
Excellent physical properties, with the following features :
Chịu khí hậu khắc nghiệt
Chịu lão hóa tốt
Mềm mại
Tính kết hợp hai màu tốt
Chống trầy xước
Chống bụi
Thông số sản phẩm :
- Độ cứng : SHORE 10A ~ 63D
- Ngoại quang : Dạng hạt tròn
- Màu sắc : Tự nhiên / Đen / Yêu cầu khách hàng
Đóng gói : 25 KGS/ Bao giấy
- Kết hợp tốt nhất với :PP, PE, EVA
- Nhiệt độ biến dạng nóng :70° C
- Chịu lạnh ở nhiệt độ :-40° C
Scratch resistant :
-
○ Anti scratch -
X Non Anti scratch
- Phương pháp gia công :Ép , Đùn
- Điều kiện bảo quản :Ở nhiệt độ thường, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh lửa, tránh môi trường ẩm ướt.
- Incoterms :FOB, CIF …v.v…
- Thời gian giao hàng :7 đến 10 ngày làm việc sau khi nhận thanh toán.
Bảng thuộc tính vật lý Quy cách vật liệu-W (màu trắng) |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng mục ITEM |
Phương pháp thử TEST METHOD |
SERIES | UNIT | |||||
H-300W | H-450W | H-550W | H-700W | H-800W | H-950W | |||
Độ cứng HARDNESS |
ASTM D2240 | 30A | 45A | 55A | 70A | 80A | 95A | SHORE A |
Tỉ trọng SPECIFIC GRAVITY |
ASTM D792 | 0.99 | 1.05 | 1.05 | 1.05 | 1.05 | 1.05 | G/CM3 |
Độ giãn dài ELONGATION |
ASTM 412C | 420 | 600 | 550 | 530 | 500 | 480 | % |
Độ bền kéo TENSILE STRENGTH |
ASTM 412C | 12 | 25 | 33 | 40 | 50 | 75 | KG/CM2 |
Độ bền xé rách TEAR STRENGTH |
ASTM 624C | 9 | 20 | 25 | 29 | 40 | 55 | KG/CM |
Chỉ số tan chảy MELT FLOW INDEX |
ASTM D1238 | 20E~30E | 20E~30E | 20E~30E | 20E~30E | 20E~30E | 20E~30E | G/10 MIN |
Chỉ số chảy Melt Flow Index |
B:125゚C / 2.16KGS C:150゚C / 2.16KGS E:190゚C / 2.16KGS G:200゚C / 5KGS |
|||||||
※Các thông số trên chỉ để tham khảo |
Điều kiện định hình kiến nghị | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ ống liệu BARREL TEMPERATURE |
Đoạn sau REAR |
Đoạn giữa CENTER |
Đoạn trước FRONT |
Nhiệt độ nóng chảy NOZZLE |
Nhiệt độ khuôn MOLD TEMPERATURE |
|||
160゚C~177゚C | 166゚C~182゚C | 177゚C~191゚C | 182゚C~204゚C | 16゚C~66゚C | ||||
Áp suất ép phun định hình (Mpa) INJECTION PRESSURE |
Áp suất ép phun (Mpa) INJECTION PRESSURE |
Bảo áp (Mpa) HOLD PRESSURE |
Phản áp (Mpa) BACK PRESSURE |
Tốc độ điền đầy (mm/sec.) INJECTION SPEED |
Tốc độ trục vít (rpm) SCREW SPEED |
|||
34~69 | 14~48 | 0.34~0.69 | 13~25 | 50~70 | ||||
※Các thông số trên chỉ để tham khảo |