Loại TPS-HG - Hợp kim SEBS
Loại HG là vật liệu hydro hóa SEBS (STYRENE-ETHYLENE/BUTYLENE- STYRENE)
Vật liệu này có thể kết hợp rất tốt với nhựa cứng, và có độ mềm mại của vật liệu đàn hồi, đạt hiệu quả đẹp mắt và chống xước; trong ứng dụng vật liệu, có thể pha trộn theo những công thức khác nhau tùy vào nhu cầu sản phẩm; có đặc tính chống mốc kháng chuẩn, giúp kéo dài chu kỳ thay thế sản phẩm.
Dòng HG được sử dụng phổ biến trong đệm chống trơn/đệm để chân, tay nắm của các dụng cụ công nghiệp và các loại bàn chải đánh răng. Ví dụ, hiện nay bàn chải đánh răng thiết kế ngày càng phù hợp với công thái học, sử dụng vật liệu đàn hồi nhiệt dẻo (TPE/TPR) có thể gia tăng cảm giác dễ chịu và vẻ hiện đại đẹp mắt cho cán bàn chải, khiến cho chiếc bàn chải trở nên "thời trang" hơn. Về mặt cải thiện công năng bàn chải, đột phá vượt lên kiểu truyền thống, vật liệu đàn hồi nhiệt dẻo (TPE/TPR) không chỉ có thể kết dính trên cán bàn chải, mà còn làm dung hòa lông bàn chải và lưng bàn chải, khiến việc làm sạch răng miệng có hiệu quả hơn, đã trở thành vật liệu lý tưởng nhất trong sản xuất bàn chải.
Phù hợp chứng nhận RoHS, REAC-SVHC của Châu Âu, thông qua kiểm định an toàn NPEO, PAHs, 6P, Nonylphenol và PFOS/PFOA, v.v... An toàn không độc hại, phù hợp quy định bảo vệ môi trường.
Chịu khí hậu khắc nghiệt
Chịu lão hóa tốt
Mềm mại
Tính kết hợp hai màu tốt
Chống trầy xước
Chống bụi
- Độ cứng : SHORE 20A ~ 63D
- Ngoại quang : Dạng hạt tròn
- Màu sắc : Tự nhiên / Đen / Yêu cầu khách hàng
Đóng gói : 25 KGS/ Bao giấy
- Kết hợp tốt nhất với :PP/PE/EVA
- Nhiệt độ biến dạng nóng :70 ゚C
- Chịu lạnh ở nhiệt độ :-40゚C
- Loại vật liệu này được chia thành :Quy cách W - Vật liệu có màu trắng
Quy cách B - Vật liệu có màu đèn
-
○ Anti scratch -
X Non Anti scratch
- Phương pháp gia công :Ép , Đùn
- Điều kiện bảo quản :Ở nhiệt độ thường, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh lửa, tránh môi trường ẩm ướt.
- Incoterms :FOB, CIF …v.v…
- Thời gian giao hàng :7 đến 10 ngày làm việc sau khi nhận thanh toán.
Bảng thuộc tính vật lý Quy cách vật liệu-W/B |
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng mục ITEM |
Phương pháp thử TEST METHOD |
SERIES | UNIT | ||||
HG-450 | HG-550 | HG-700 | HG-800 | HG-900 | |||
Độ cứng HARDNESS |
ASTM D2240 | 45A | 55A | 70A | 80A | 90A | SHORE A |
Tỉ trọng SPECIFIC GRAVITY |
ASTM D792 | 1.05 | 1.05 | 1.05 | 1.05 | 1.05 | G/CM3 |
Độ giãn dài ELONGATION |
ASTM 412C | 450 | 500 | 420 | 450 | 400 | % |
Độ bền kéo TENSILE STRENGTH |
ASTM 412C | 17 | 25 | 32 | 45 | 60 | KG/CM2 |
Độ bền xé rách TEAR STRENGTH |
ASTM 624C | 12 | 18 | 25 | 35 | 45 | KG/CM |
Chỉ số tan chảy MELT FLOW INDEX |
ASTM D1238 | 20E~30E | 20E~30E | 20E~30E | 20E~30E | 20E~30E | G/10 MIN |
Chỉ số chảy Melt Flow Index |
B:125゚C / 2.16KGS C:150゚C / 2.16KGS E:190゚C / 2.16KGS G:200゚C / 5KGS |
||||||
※ Các thông số trên chỉ để tham khảo |
Điều kiện định hình kiến nghị | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ ống liệu BARREL TEMPERATURE |
Đoạn sau REAR |
Đoạn giữa CENTER |
Đoạn trước FRONT |
Nhiệt độ nóng chảy NOZZLE |
Nhiệt độ khuôn MOLD TEMPERATURE |
|||
160゚C~177゚C | 166゚C~182゚C | 177゚C~191゚C | 182゚C~204゚C | 16゚C~66゚C | ||||
Áp suất ép phun định hình (Mpa) INJECTION PRESSURE |
Áp suất ép phun (Mpa) INJECTION PRESSURE |
Bảo áp (Mpa) HOLD PRESSURE |
Phản áp (Mpa) BACK PRESSURE |
Tốc độ điền đầy (mm/sec.) INJECTION SPEED |
Tốc độ trục vít (rpm) SCREW SPEED |
|||
34~69 | 14~48 | 0.34~0.69 | 13~25 | 50~70 | ||||
※Các thông số trên chỉ để tham khảo |