Loại H - Quy cách N
Quy cách N: Có màu trong mờ, tỉ trọng nhẹ, dễ nhuộm màu, độ đàn hồi ưu việt, đem lại hiệu suất đệm cần thiết, phạm vi độ cứng có thể đạt đến SHORE 30 A ~ SHORE 60 D. Ví dụ, tay cầm của cây kìm, cần phải có độ bật nảy cao ở điểm chịu lực, không chỉ sẽ giúp sử dụng dụng cụ trở nên nhẹ nhàng đơn giản, mà còn phù hợp với thiết kế công thái học, khi kết hợp với vật liệu cứng càng có độ tương thích ưu việt.
Excellent physical properties, with the following features :
Chịu khí hậu khắc nghiệt
Chịu lão hóa tốt
Mềm mại
Tính kết hợp hai màu tốt
Chống trầy xước
Chống bụi
Thông số sản phẩm :
- Độ cứng : SHORE 5A ~ 63D
- Ngoại quang : Dạng hạt tròn
- Màu sắc : Trong mờ / Yêu cầu khách hàng
Đóng gói : 25 KGS/ Bao giấy
- Kết hợp tốt nhất với :PP, PE, EVA
- Nhiệt độ biến dạng nóng :70° C
- Chịu lạnh ở nhiệt độ :-40° C
- Phương pháp gia công : Ép , Đùn
- Điều kiện bảo quản :Ở nhiệt độ thường, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh lửa, tránh môi trường ẩm ướt.
- Incoterms :FOB, CIF …v.v…
- Thời gian giao hàng :7 đến 10 ngày làm việc sau khi nhận thanh toán.
Bảng thuộc tính vật lý Quy cách vật liệu-N |
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng mục ITEM |
Phương pháp thử TEST METHOD |
SERIES | UNIT | ||||||
H-300N | H-450N | H-600N | H-700N | H-800N | H-850N | H-950N | |||
Độ cứng HARDNESS |
ASTM D2240 | 30A | 45A | 60A | 70A | 80A | 85A | 95A | SHORE A |
Tỉ trọng SPECIFIC GRAVITY |
ASTM D792 | 0.88 | 0.88 | 0.88 | 0.88 | 0.88 | 0.88 | 0.88 | G/CM3 |
Độ giãn dài ELONGATION |
ASTM 412C | 700 | 650 | 600 | 550 | 515 | 520 | 500 | % |
Độ bền kéo TENSILE STRENGTH |
ASTM 412C | 20 | 30 | 40 | 55 | 70 | 75 | 80 | KG/CM2 |
Độ bền xé rách TEAR STRENGTH |
ASTM 624C | 25 | 30 | 35 | 40 | 30 | 56 | 65 | KG/CM |
Chỉ số tan chảy MELT FLOW INDEX |
ASTM D1238 | 20E~30E | 20E~30E | 20E~30E | 20E~30E | 20E~30E | 20E~30E | 20E~30E | G/10 MIN |
Chỉ số chảy Melt Flow Index |
B:125゚C / 2.16KGS C:150゚C / 2.16KGS E:190゚C / 2.16KGS G:200゚C / 5KGS |
||||||||
※Các thông số trên chỉ để tham khảo |
Điều kiện định hình kiến nghị | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ ống liệu BARREL TEMPERATURE |
Đoạn sau REAR |
Đoạn giữa CENTER |
Đoạn trước FRONT |
Nhiệt độ nóng chảy NOZZLE |
Nhiệt độ khuôn MOLD TEMPERATURE |
|||
160゚C~177゚C | 166゚C~182゚C | 177゚C~191゚C | 182゚C~204゚C | 16゚C~66゚C | ||||
Áp suất ép phun định hình (Mpa) INJECTION PRESSURE |
Áp suất ép phun (Mpa) INJECTION PRESSURE |
Bảo áp (Mpa) HOLD PRESSURE |
Phản áp (Mpa) BACK PRESSURE |
Tốc độ điền đầy (mm/sec.) INJECTION SPEED |
Tốc độ trục vít (rpm) SCREW SPEED |
|||
34~69 | 14~48 | 0.34~0.69 | 13~25 | 50~70 | ||||
※Các thông số trên chỉ để tham khảo |