We are a professional manufacturer for TPE/TPR/TPS

Quy cách T

Loại H - Quy cách T

Quy cách T: Có màu trong suốt, độ thẩm thấu, cường độ kéo và khả năng chịu xé rách cao, đàn hồi tốt; an toàn thân thiện với môi trường, tiếp xúc với da không gây mẫn cảm khó chịu, khả năng ngăn cách bít kín tốt, do đó thường được dùng làm đai đeo và đệm lót trong sản phẩm kính lặn/kính bơi; ngoài ra, còn dùng trong dụng cụ lặn, như đầu ngậm nối với ống cấp oxy.
Excellent physical properties, with the following features :
  • Chịu khí hậu khắc nghiệtChịu khí hậu khắc nghiệt
  • Chịu lão hóa tốtChịu lão hóa tốt
  • Mềm mạiMềm mại
  • Tính kết hợp hai màu tốtTính kết hợp hai màu tốt
  • Chống trầy xướcChống trầy xước
  • Chống bụiChống bụi
  • Độ dàn trải tốtĐộ dàn trải tốt
Thông số sản phẩm :
  • Độ cứng : SHORE 5C ~ 90A
  • Ngoại quang : Dạng hạt tròn
  • Màu sắc : Trong suốt / Yêu cầu khách hàng
Đóng gói : 25 KGS/ Bao giấy

Phạm vi ứng dụng :
Bảng thuộc tính vật lý
Quy cách vật liệu-W/B
Hạng mục
ITEM
Phương pháp thử
TEST METHOD
SERIES UNIT
H-400T-1 H-450T-1
Độ cứng
HARDNESS
ASTM D2240 40A 46A SHORE A
Tỉ trọng
SPECIFIC GRAVITY
ASTM D792 0.87 0.88 G/CM3
Độ giãn dài
ELONGATION
ASTM 412C 610 605 %
Độ bền kéo
TENSILE STRENGTH
ASTM 412C 32 40 KG/CM2
Độ bền xé rách
TEAR STRENGTH
ASTM 624C 20 23 KG/CM
Chỉ số tan chảy
MELT FLOW INDEX
ASTM D1238 39E 13E G/10 MIN
Chỉ số chảy
Melt Flow Index
B:125゚C / 2.16KGS C:150゚C / 2.16KGS
E:190゚C / 2.16KGS G:200゚C / 5KGS
※Các thông số trên chỉ để tham khảo
Điều kiện định hình kiến nghị
Nhiệt độ ống liệu
BARREL TEMPERATURE
Đoạn sau
REAR
Đoạn giữa
CENTER
Đoạn trước
FRONT
Nhiệt độ nóng chảy
NOZZLE
Nhiệt độ khuôn
MOLD TEMPERATURE
160゚C~177゚C 166゚C~182゚C 177゚C~191゚C 182゚C~204゚C 16゚C~66゚C
Áp suất ép phun định hình
(Mpa)
INJECTION PRESSURE
Áp suất ép phun
(Mpa)
INJECTION PRESSURE
Bảo áp
(Mpa)
HOLD PRESSURE
Phản áp
(Mpa)
BACK PRESSURE
Tốc độ điền đầy
(mm/sec.)
INJECTION SPEED
Tốc độ trục vít
(rpm)
SCREW SPEED
34~69 14~48 0.34~0.69 13~25 50~70
※Các thông số trên chỉ để tham khảo
Top