We are a professional manufacturer for TPE/TPR/TPS

Quy cách C

Loại H - Quy cách C

Quy cách C: Có màu trong suốt, chất liệu cực mềm, sờ vào mềm như làn da, rất phù hợp để làm lót giày; sở hữu hiệu quả chống chấn động, có thể hấp thụ xự xung kích giữa chân và mặt đất, nhất là khi có động tác mạnh hoặc nhảy lên cao. Đặc tính hấp thụ chấn động giúp tăng khả năng đệm và giảm xung kích, giảm cảm giác khó chịu cho chân. Loại vật liệu này có thể sử dụng lượng lớn trong sản xuất lót giày, tính chất vật lý xuất sắc khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng nhất của các nhà máy sản xuất giày dép.
Excellent physical properties, with the following features :
  • Chịu khí hậu khắc nghiệtChịu khí hậu khắc nghiệt
  • Chịu lão hóa tốtChịu lão hóa tốt
  • Mềm mạiMềm mại
  • Tính kết hợp hai màu tốtTính kết hợp hai màu tốt
  • Chống trầy xướcChống trầy xước
  • Chống bụiChống bụi
  • Độ dàn trải tốtĐộ dàn trải tốt
Thông số sản phẩm :
  • Độ cứng : SHORE 5C ~ 90A
  • Ngoại quang : Dạng hạt tròn
  • Màu sắc : Trong suốt / Yêu cầu khách hàng

Đóng gói : 25 KGS/ Bao giấy


Phạm vi ứng dụng :
Bảng thuộc tính vật lý
Quy cách vật liệu-C
Hạng mục
ITEM
Phương pháp thử
TEST METHOD
SERIES UNIT
H-115C H-120C H-130C
Độ cứng
HARDNESS
ASTM D2240 9C 15C 23C SHORE C
Tỉ trọng
SPECIFIC GRAVITY
ASTM D792 0.88 0.88 0.88 G/CM3
Độ giãn dài
ELONGATION
ASTM 412C 1200 1100 1100 %
Độ bền kéo
TENSILE STRENGTH
ASTM 412C 6 10 12 KG/CM2
Độ bền xé rách
TEAR STRENGTH
ASTM 624C 3 6 10 KG/CM
Chỉ số tan chảy
MELT FLOW INDEX
ASTM D1238 20B 12B 10B G/10 MIN
Chỉ số chảy
Melt Flow Index
B:125゚C / 2.16KGS C:150゚C / 2.16KGS
E:190゚C / 2.16KGS G:200゚C / 5KGS
※ Các thông số trên chỉ để tham khảo
Điều kiện định hình kiến nghị
Nhiệt độ ống liệu
BARREL TEMPERATURE
Đoạn sau
REAR
Đoạn giữa
CENTER
Đoạn trước
FRONT
Nhiệt độ nóng chảy
NOZZLE
Nhiệt độ khuôn
MOLD TEMPERATURE
160゚C~177゚C 166゚C~182゚C 177゚C~191゚C 182゚C~204゚C 16゚C~66゚C
Áp suất ép phun định hình
(Mpa)
INJECTION PRESSURE
Áp suất ép phun
(Mpa)
INJECTION PRESSURE
Bảo áp
(Mpa)
HOLD PRESSURE
Phản áp
(Mpa)
BACK PRESSURE
Tốc độ điền đầy
(mm/sec.)
INJECTION SPEED
Tốc độ trục vít
(rpm)
SCREW SPEED
34~69 14~48 0.34~0.69 13~25 50~70
※Các thông số trên chỉ để tham khảo
Top