We are a professional manufacturer for TPE/TPR/TPS

Quy cách H

Loại H - Quy cách H

Quy cách H: Có màu trong suốt, tính chất vật lý tốt, chịu lạnh tốt, khả năng chịu xé rách cao, thích hợp cho những sản phẩm có yêu cầu cao, ví dụ: đai đóng gói, vận chuyển. Sở hữu đặc tính dẻo và khả năng chịu kéo cao, đem lại độ an toàn cho sản phẩm được đóng gói. Ngoài ra, còn có đai tập ngực dùng cho tập gym, chất liệu mềm mại, đàn hồi và bật nảy tốt, chả năng chịu lão hóa tốt, đem lại công dụng tốt nhất cho người tập.
Excellent physical properties, with the following features :
  • Chịu khí hậu khắc nghiệtChịu khí hậu khắc nghiệt
  • Chịu lão hóa tốtChịu lão hóa tốt
  • Mềm mạiMềm mại
  • Tính kết hợp hai màu tốtTính kết hợp hai màu tốt
  • Chống trầy xướcChống trầy xước
  • Chống bụiChống bụi
  • Độ dàn trải tốtĐộ dàn trải tốt
Thông số sản phẩm :
  • Độ cứng : SHORE 5A ~ 45D
  • Ngoại quang : Dạng hạt tròn
  • Màu sắc : Trong mờ / Yêu cầu khách hàng
Đóng gói : 25 KGS/ Bao giấy

Bảng thuộc tính vật lý
Quy cách vật liệu-H
Hạng mục
ITEM
Phương pháp thử
TEST METHOD
SERIES UNIT
H-380H H-400H H-600H H-650H H-700H
Độ cứng
HARDNESS
ASTM D2240 38A 40A 60A 65A 74A SHORE A
Tỉ trọng
SPECIFIC GRAVITY
ASTM D792 0.89 0.88 0.88 0.88 0.88 G/CM3
Độ giãn dài
ELONGATION
ASTM 412C 700 885 615 490 730 %
Độ bền kéo
TENSILE STRENGTH
ASTM 412C 45 47 61 55 105 KG/CM2
Độ bền xé rách
TEAR STRENGTH
ASTM 624C 25 28 42 38 44 KG/CM
Chỉ số tan chảy
MELT FLOW INDEX
ASTM D1238 30G 23G 12G 3G 5G G/10 MIN
※ Các thông số trên chỉ để tham khảo
Điều kiện định hình kiến nghị
Nhiệt độ ống liệu
BARREL TEMPERATURE
Đoạn sau
REAR
Đoạn giữa
CENTER
Đoạn trước
FRONT
Nhiệt độ nóng chảy
NOZZLE
Nhiệt độ khuôn
MOLD TEMPERATURE
160゚C~177゚C 166゚C~182゚C 177゚C~191゚C 182゚C~204゚C 16゚C~66゚C
Áp suất ép phun định hình
(Mpa)
INJECTION PRESSURE
Áp suất ép phun
(Mpa)
INJECTION PRESSURE
Bảo áp
(Mpa)
HOLD PRESSURE
Phản áp
(Mpa)
BACK PRESSURE
Tốc độ điền đầy
(mm/sec.)
INJECTION SPEED
Tốc độ trục vít
(rpm)
SCREW SPEED
34~69 14~48 0.34~0.69 13~25 50~70
※Các thông số trên chỉ để tham khảo
Top