Loại H - Quy cách H
Quy cách H: Có màu trong suốt, tính chất vật lý tốt, chịu lạnh tốt, khả năng chịu xé rách cao, thích hợp cho những sản phẩm có yêu cầu cao, ví dụ: đai đóng gói, vận chuyển. Sở hữu đặc tính dẻo và khả năng chịu kéo cao, đem lại độ an toàn cho sản phẩm được đóng gói. Ngoài ra, còn có đai tập ngực dùng cho tập gym, chất liệu mềm mại, đàn hồi và bật nảy tốt, chả năng chịu lão hóa tốt, đem lại công dụng tốt nhất cho người tập.
Excellent physical properties, with the following features :
Chịu khí hậu khắc nghiệt
Chịu lão hóa tốt
Mềm mại
Tính kết hợp hai màu tốt
Chống trầy xước
Chống bụi
Độ dàn trải tốt
Thông số sản phẩm :
- Độ cứng : SHORE 5A ~ 45D
- Ngoại quang : Dạng hạt tròn
- Màu sắc : Trong mờ / Yêu cầu khách hàng
Đóng gói : 25 KGS/ Bao giấy
- Kết hợp tốt nhất với :PP、PE、EVA
- Nhiệt độ biến dạng nóng :70゚C
- Chịu lạnh ở nhiệt độ :-40゚C
- Phương pháp gia công :Ép , Đùn
- Điều kiện bảo quản :Ở nhiệt độ thường, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh lửa, tránh môi trường ẩm ướt.
- Incoterms :FOB, CIF …v.v…
- Thời gian giao hàng :7 đến 10 ngày làm việc sau khi nhận thanh toán.
Phạm vi ứng dụng :
Dây thun, bao giày chống trượt
Bảng thuộc tính vật lý Quy cách vật liệu-H |
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng mục ITEM |
Phương pháp thử TEST METHOD |
SERIES | UNIT | ||||
H-380H | H-400H | H-600H | H-650H | H-700H | |||
Độ cứng HARDNESS |
ASTM D2240 | 38A | 40A | 60A | 65A | 74A | SHORE A |
Tỉ trọng SPECIFIC GRAVITY |
ASTM D792 | 0.89 | 0.88 | 0.88 | 0.88 | 0.88 | G/CM3 |
Độ giãn dài ELONGATION |
ASTM 412C | 700 | 885 | 615 | 490 | 730 | % |
Độ bền kéo TENSILE STRENGTH |
ASTM 412C | 45 | 47 | 61 | 55 | 105 | KG/CM2 |
Độ bền xé rách TEAR STRENGTH |
ASTM 624C | 25 | 28 | 42 | 38 | 44 | KG/CM |
Chỉ số tan chảy MELT FLOW INDEX |
ASTM D1238 | 30G | 23G | 12G | 3G | 5G | G/10 MIN |
Chỉ số chảy Melt Flow Index |
B:125゚C / 2.16KGS C:150゚C / 2.16KGS E:190゚C / 2.16KGS G:200゚C / 5KGS |
||||||
※ Các thông số trên chỉ để tham khảo |
Điều kiện định hình kiến nghị | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ ống liệu BARREL TEMPERATURE |
Đoạn sau REAR |
Đoạn giữa CENTER |
Đoạn trước FRONT |
Nhiệt độ nóng chảy NOZZLE |
Nhiệt độ khuôn MOLD TEMPERATURE |
|||
160゚C~177゚C | 166゚C~182゚C | 177゚C~191゚C | 182゚C~204゚C | 16゚C~66゚C | ||||
Áp suất ép phun định hình (Mpa) INJECTION PRESSURE |
Áp suất ép phun (Mpa) INJECTION PRESSURE |
Bảo áp (Mpa) HOLD PRESSURE |
Phản áp (Mpa) BACK PRESSURE |
Tốc độ điền đầy (mm/sec.) INJECTION SPEED |
Tốc độ trục vít (rpm) SCREW SPEED |
|||
34~69 | 14~48 | 0.34~0.69 | 13~25 | 50~70 | ||||
※Các thông số trên chỉ để tham khảo |